--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ chalk out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hoạt kịch
:
Short comedy, sketch
+
thrashing
:
sự đánh đập; trận đònto give a thrashing to quật cho một trận
+
phác thảo
:
Sketch out, outlinePhác thảo một kế hoạchto outline (sketch out) a plan
+
kịch ngắn
:
Sketch
+
adumbrate
:
phác hoạ